VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
忘本 (wàng běn) : mất gốc; quên gốc; vong bản
忘機 (wàng jī) : vong cơ
忘生捨死 (wàng shēng shě sǐ) : vong sanh xả tử
忘筌得魚 (wàng quán dé yú) : vong thuyên đắc ngư
忘舊 (wàng jiù) : vong cựu
忘言 (wàng yán) : vong ngôn
忘記 (wàng jì) : quên
忘记 (wàng jì) : quên
忘象得意 (wàng xiàng dé yì) : vong tượng đắc ý
忘餐失寢 (wàng cān shī qǐn) : vong xan thất tẩm
忘餐廢寢 (wàng cān fèi qǐn) : vong xan phế tẩm
忘魂 (wàng hún) : vong hồn
上一頁
| ---